Thực đơn
Courbet (lớp thiết giáp hạm) Tham khảoDẫn trước bởi: lớp Danton – Tiếp nối bởi: lớp Bretagne |
Lớp tàu chiến Hải quân Pháp trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất | |
---|---|
Thiết giáp hạm dreadnought | |
Thiết giáp hạm tiền-dreadnought | Brennus D • Charles MartelD • Carnot D • Jauréguiberry D • Masséna D • Bouvet D • Charlemagne • Henri IV D • Iéna D • Suffren D • République • Liberté • Danton |
Tàu tuần dương bọc thép | Dupuy de LômeD • Amiral Charner • PothuauD • Jeanne d'ArcD • Gueydon • Dupleix • Gloire • Léon Gambetta • Jules MicheletD • Ernest RenanD • Edgar Quinet |
Tàu tuần dương bảo vệ | Amiral CécilleD • Forbin • Troude • Linois • Friant • Descartes • D'Assas • D'EntrecasteauxD • GuichenD • ChâteaurenaultD • Destrées • Jurien de la GravièreD |
Tàu khu trục | Durandal • Framée • Rochefortais • Arquebuse • Claymore • Branlebas • Spahi • Voltigeur • Chasseur • Bouclier • Bisson • Enseigne Roux • Enseigne GaboldeD • Aventurier • Arabe |
Tàu ngầm | |
Tàu chở thủy phi cơ | |
D - Chiếc duy nhất của lớp • X - Bị hủy bỏ |
Lớp tàu chiến Hải quân Pháp trong Chiến tranh Thế giới thứ hai | |
---|---|
Tàu sân bay | |
Thiết giáp hạm | |
Tàu tuần dương hạng nặng | |
Tàu tuần dương hạng nhẹ | |
Tàu khu trục lớn | |
Tàu khu trục | Bourrasque • Adroit • Hardi |
Tàu ngầm | |
Khác | Commandant TesteD (tàu chở thủy phi cơ) — PlutonD (tàu tuần dương rải mìn) |
D - Chiếc duy nhất trong lớp • X - Bị hủy bỏ |
Thực đơn
Courbet (lớp thiết giáp hạm) Tham khảoLiên quan
Courbet (lớp thiết giáp hạm) Courbet (thiết giáp hạm Pháp) (1911) Courbette, Jura Courbet (tàu chiến Pháp) Courbevoie Courset Coursetia Courbeveille Courbesseaux CourbesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Courbet (lớp thiết giáp hạm) http://www.navweaps.com/Weapons/WNFR_12-45_m1906.h... http://www.navweaps.com/Weapons/WNFR_55-55_m1910.h... http://www.gwpda.org/naval/fadri.htm http://en.wikisource.org/wiki/Germany's_High_Seas_... //www.worldcat.org/oclc/26058427